R. Varane
18
4
5

Raphaël Varane

CB 96

19

Danh tiếng: Ngôi sao
Como

Ngày sinh: 25/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
93

RB
87

CB
93

LB
87

LWB
85

RWB
85

CDM
89

LM
77

CM
82

RM
77

CAM
78

CF
77

LW
75

RW
75

ST
76

Tốc độ
91
Sút
64
Chuyền bóng
78
Rê bóng
80
Phòng thủ
98
Thể chất
91
Tốc độ 95
Tăng tốc 88
Dứt điểm 62
Lực sút 68
Sút xa 69
Chọn vị trí 70
Vô lê 59
Penalty 60
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 59
Chuyền dài 89
Đá phạt 68
Sút xoáy 62
Rê bóng 76
Giữ bóng 89
Khéo léo 77
Thăng bằng 56
Phản ứng 98
Kèm người 100
Lấy bóng 99
Cắt bóng 97
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 96
Thể lực 79
Quyết đoán 91
Nhảy 102
Bình tĩnh 94
TM đổ người 31
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 30
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2512
Sức mạnh 96
Tốc độ 94
Nhảy 102
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 89
Kèm người 100
Lấy bóng 99
Chuyền ngắn 91
Đánh đầu 97
Cắt bóng 97
Phản ứng 98
Quyết đoán 91
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của R. Varane

Sự nghiệp CLB
2024 - 2024: Como
2021 - 2024: Manchester United
2011 - 2021: Real Madrid
2010 - 2011: RC Lens
2010 - 2011: RC Lens II