R. Varane
16
3
5

Raphaël Varane

CB 89

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Como

Ngày sinh: 25/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
86

RB
81

CB
86

LB
81

LWB
79

RWB
79

CDM
83

LM
69

CM
74

RM
69

CAM
70

CF
68

LW
67

RW
67

ST
68

Tốc độ
86
Sút
56
Chuyền bóng
70
Rê bóng
70
Phòng thủ
91
Thể chất
86
Tốc độ 89
Tăng tốc 84
Dứt điểm 54
Lực sút 60
Sút xa 61
Chọn vị trí 60
Vô lê 51
Penalty 52
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 51
Chuyền dài 82
Đá phạt 60
Sút xoáy 54
Rê bóng 62
Giữ bóng 84
Khéo léo 69
Thăng bằng 48
Phản ứng 90
Kèm người 93
Lấy bóng 91
Cắt bóng 91
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 90
Thể lực 80
Quyết đoán 85
Nhảy 86
Bình tĩnh 87
TM đổ người 23
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2254
Sức mạnh 90
Tốc độ 89
Nhảy 86
Xoạc bóng 90
Giữ bóng 84
Kèm người 93
Lấy bóng 91
Chuyền ngắn 83
Đánh đầu 89
Cắt bóng 91
Phản ứng 90
Quyết đoán 85
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của R. Varane

Sự nghiệp CLB
2024 - 2024: Como
2021 - 2024: Manchester United
2011 - 2021: Real Madrid
2010 - 2011: RC Lens
2010 - 2011: RC Lens II