R. Varane
24
3
5

Raphaël Varane

CB 105

19

Danh tiếng: Ngôi sao
Como

Ngày sinh: 25/04/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
102

RB
97

CB
102

LB
97

LWB
94

RWB
94

CDM
100

LM
90

CM
95

RM
90

CAM
92

CF
92

LW
89

RW
89

ST
92

Tốc độ
105
Sút
84
Chuyền bóng
88
Rê bóng
98
Phòng thủ
106
Thể chất
105
Tốc độ 107
Tăng tốc 104
Dứt điểm 87
Lực sút 90
Sút xa 79
Chọn vị trí 86
Vô lê 73
Penalty 70
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 56
Chuyền dài 105
Đá phạt 86
Sút xoáy 82
Rê bóng 97
Giữ bóng 98
Khéo léo 101
Thăng bằng 107
Phản ứng 105
Kèm người 105
Lấy bóng 107
Cắt bóng 105
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 107
Thể lực 101
Quyết đoán 106
Nhảy 108
Bình tĩnh 107
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2874
Sức mạnh 107
Tốc độ 108
Nhảy 108
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 98
Kèm người 105
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 110
Cắt bóng 105
Phản ứng 105
Quyết đoán 106
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Varane

Sự nghiệp CLB
2024 - 2024: Como
2021 - 2024: Manchester United
2011 - 2021: Real Madrid
2010 - 2011: RC Lens
2010 - 2011: RC Lens II