Roberto Firmino
27
4
5

Roberto Firmino

CF 112
ST 111
LW 111

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Ahli

Ngày sinh: 02/10/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
89

RB
91

CB
89

LB
91

LWB
94

RWB
94

CDM
94

LM
108

CM
105

RM
108

CAM
109

CF
109

LW
108

RW
108

ST
108

Tốc độ
109
Sút
110
Chuyền bóng
107
Rê bóng
114
Phòng thủ
82
Thể chất
106
Tốc độ 108
Tăng tốc 111
Dứt điểm 112
Lực sút 109
Sút xa 108
Chọn vị trí 115
Vô lê 108
Penalty 103
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 100
Chuyền dài 102
Đá phạt 93
Sút xoáy 111
Rê bóng 114
Giữ bóng 115
Khéo léo 113
Thăng bằng 111
Phản ứng 113
Kèm người 77
Lấy bóng 84
Cắt bóng 82
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 105
Thể lực 113
Quyết đoán 103
Nhảy 108
Bình tĩnh 114
TM đổ người 17
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 18
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3123
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 112
Lực sút 109
Đánh đầu 110
Sút xa 108
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 111
Phản ứng 113
Sức mạnh 105
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 112
Lực sút 109
Đánh đầu 110
Sút xa 108
Vô lê 108
Chọn vị trí 115
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Khéo léo 113
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 112
Sút xa 108
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 111
Phản ứng 113
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Roberto Firmino

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ahli
2015 - 2023: Liverpool
2011 - 2015: TSG 1899 Hoffenheim
2009 - 2011: Figueirense