Roberto Firmino
18
4
5

Roberto Firmino

CF 93
ST 92
CAM 93

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Ahli

Ngày sinh: 02/10/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
69

RB
73

CB
69

LB
73

LWB
75

RWB
75

CDM
75

LM
89

CM
87

RM
89

CAM
90

CF
90

LW
89

RW
89

ST
89

Tốc độ
89
Sút
92
Chuyền bóng
87
Rê bóng
95
Phòng thủ
59
Thể chất
89
Tốc độ 92
Tăng tốc 87
Dứt điểm 97
Lực sút 90
Sút xa 89
Chọn vị trí 93
Vô lê 86
Penalty 80
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 81
Chuyền dài 83
Đá phạt 71
Sút xoáy 91
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Khéo léo 86
Thăng bằng 85
Phản ứng 94
Kèm người 33
Lấy bóng 76
Cắt bóng 62
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 88
Thể lực 97
Quyết đoán 83
Nhảy 92
Bình tĩnh 93
TM đổ người 11
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2511
Tăng tốc 87
Tốc độ 92
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 97
Lực sút 90
Đánh đầu 88
Sút xa 89
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 92
Phản ứng 94
Sức mạnh 88
Tăng tốc 87
Tốc độ 92
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 97
Lực sút 90
Đánh đầu 88
Sút xa 89
Vô lê 86
Chọn vị trí 93
Tăng tốc 87
Tốc độ 92
Khéo léo 86
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 97
Chuyền dài 83
Sút xa 89
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 92
Phản ứng 94
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Roberto Firmino

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ahli
2015 - 2023: Liverpool
2011 - 2015: TSG 1899 Hoffenheim
2009 - 2011: Figueirense