Roberto Firmino
19
4
5

Roberto Firmino

CF 96
ST 95
CAM 96

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Ahli

Ngày sinh: 02/10/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
75

RB
79

CB
75

LB
79

LWB
81

RWB
81

CDM
81

LM
92

CM
90

RM
92

CAM
93

CF
93

LW
92

RW
92

ST
92

Tốc độ
94
Sút
92
Chuyền bóng
91
Rê bóng
99
Phòng thủ
71
Thể chất
88
Tốc độ 94
Tăng tốc 94
Dứt điểm 94
Lực sút 93
Sút xa 91
Chọn vị trí 97
Vô lê 90
Penalty 78
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 82
Chuyền dài 85
Đá phạt 78
Sút xoáy 92
Rê bóng 100
Giữ bóng 101
Khéo léo 98
Thăng bằng 96
Phản ứng 97
Kèm người 64
Lấy bóng 75
Cắt bóng 73
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 88
Thể lực 99
Quyết đoán 78
Nhảy 90
Bình tĩnh 100
TM đổ người 11
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2628
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Rê bóng 102
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 94
Lực sút 93
Đánh đầu 92
Sút xa 91
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 94
Phản ứng 97
Sức mạnh 88
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Rê bóng 102
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 94
Lực sút 93
Đánh đầu 92
Sút xa 91
Vô lê 90
Chọn vị trí 97
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Khéo léo 98
Rê bóng 102
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 94
Chuyền dài 85
Sút xa 91
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 94
Phản ứng 97
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Roberto Firmino

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ahli
2015 - 2023: Liverpool
2011 - 2015: TSG 1899 Hoffenheim
2009 - 2011: Figueirense