Roberto Firmino
15
4
5

Roberto Firmino

ST 84
CF 85
CAM 85

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Ahli

Ngày sinh: 02/10/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
61

RB
65

CB
61

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
68

LM
81

CM
79

RM
81

CAM
82

CF
82

LW
81

RW
81

ST
81

Tốc độ
80
Sút
82
Chuyền bóng
80
Rê bóng
87
Phòng thủ
52
Thể chất
81
Tốc độ 80
Tăng tốc 80
Dứt điểm 86
Lực sút 82
Sút xa 77
Chọn vị trí 87
Vô lê 82
Penalty 73
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 73
Chuyền dài 76
Đá phạt 68
Sút xoáy 81
Rê bóng 88
Giữ bóng 89
Khéo léo 84
Thăng bằng 83
Phản ứng 86
Kèm người 31
Lấy bóng 65
Cắt bóng 59
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 79
Thể lực 91
Quyết đoán 74
Nhảy 84
Bình tĩnh 88
TM đổ người 11
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2297
Sức mạnh 79
Tăng tốc 80
Tốc độ 83
Rê bóng 90
Giữ bóng 89
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 86
Lực sút 82
Đánh đầu 77
Sút xa 77
Vô lê 82
Chọn vị trí 87
Tăng tốc 80
Tốc độ 83
Rê bóng 90
Giữ bóng 89
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 86
Lực sút 82
Đánh đầu 77
Sút xa 77
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 86
Phản ứng 86
Tăng tốc 80
Tốc độ 83
Khéo léo 84
Rê bóng 90
Giữ bóng 89
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 86
Chuyền dài 76
Sút xa 77
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 86
Phản ứng 86
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Roberto Firmino

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ahli
2015 - 2023: Liverpool
2011 - 2015: TSG 1899 Hoffenheim
2009 - 2011: Figueirense