Roberto Firmino
21
4
5

Roberto Firmino

CF 100
ST 99

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Ahli

Ngày sinh: 02/10/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 00-29

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
80

RB
83

CB
80

LB
83

LWB
86

RWB
86

CDM
86

LM
97

CM
95

RM
97

CAM
97

CF
97

LW
97

RW
97

ST
96

Tốc độ
97
Sút
97
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
77
Thể chất
93
Tốc độ 97
Tăng tốc 98
Dứt điểm 97
Lực sút 95
Sút xa 103
Chọn vị trí 105
Vô lê 95
Penalty 94
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 97
Chuyền dài 98
Đá phạt 81
Sút xoáy 99
Rê bóng 101
Giữ bóng 104
Khéo léo 99
Thăng bằng 94
Phản ứng 100
Kèm người 76
Lấy bóng 82
Cắt bóng 76
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 92
Thể lực 102
Quyết đoán 84
Nhảy 94
Bình tĩnh 102
TM đổ người 19
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 23
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2813
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Rê bóng 104
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 97
Lực sút 95
Đánh đầu 99
Sút xa 103
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 90
Phản ứng 100
Sức mạnh 92
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Rê bóng 104
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 97
Lực sút 95
Đánh đầu 99
Sút xa 103
Vô lê 95
Chọn vị trí 105
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Roberto Firmino

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ahli
2015 - 2023: Liverpool
2011 - 2015: TSG 1899 Hoffenheim
2009 - 2011: Figueirense