Roberto Firmino
17
4
5

Roberto Firmino

CF 89

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Ahli

Ngày sinh: 02/10/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
70

RB
72

CB
70

LB
72

LWB
75

RWB
75

CDM
76

LM
85

CM
84

RM
85

CAM
86

CF
86

LW
85

RW
85

ST
84

Tốc độ
82
Sút
84
Chuyền bóng
85
Rê bóng
93
Phòng thủ
67
Thể chất
82
Tốc độ 82
Tăng tốc 83
Dứt điểm 85
Lực sút 86
Sút xa 82
Chọn vị trí 90
Vô lê 89
Penalty 78
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 78
Chuyền dài 81
Đá phạt 71
Sút xoáy 86
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Khéo léo 89
Thăng bằng 90
Phản ứng 94
Kèm người 67
Lấy bóng 70
Cắt bóng 65
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 79
Thể lực 92
Quyết đoán 80
Nhảy 86
Bình tĩnh 92
TM đổ người 21
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2502
Tăng tốc 83
Tốc độ 85
Rê bóng 96
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 85
Lực sút 86
Đánh đầu 80
Sút xa 82
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 90
Phản ứng 94
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Roberto Firmino

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ahli
2015 - 2023: Liverpool
2011 - 2015: TSG 1899 Hoffenheim
2009 - 2011: Figueirense