Roberto Firmino
28
5
5

Roberto Firmino

CF 114
CAM 114
RW 113

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Ahli

Ngày sinh: 02/10/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
89

RB
92

CB
89

LB
92

LWB
94

RWB
94

CDM
94

LM
110

CM
107

RM
110

CAM
111

CF
111

LW
110

RW
110

ST
109

Tốc độ
112
Sút
110
Chuyền bóng
110
Rê bóng
115
Phòng thủ
81
Thể chất
108
Tốc độ 112
Tăng tốc 113
Dứt điểm 110
Lực sút 110
Sút xa 114
Chọn vị trí 118
Vô lê 109
Penalty 104
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 103
Chuyền dài 103
Đá phạt 92
Sút xoáy 111
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Khéo léo 114
Thăng bằng 111
Phản ứng 114
Kèm người 75
Lấy bóng 88
Cắt bóng 74
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 106
Thể lực 113
Quyết đoán 108
Nhảy 108
Bình tĩnh 114
TM đổ người 21
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 22
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3173
Tăng tốc 113
Tốc độ 115
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 110
Lực sút 110
Đánh đầu 112
Sút xa 114
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 116
Phản ứng 114
Tăng tốc 113
Tốc độ 115
Khéo léo 114
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 110
Chuyền dài 103
Sút xa 114
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 116
Phản ứng 114
Tăng tốc 113
Tốc độ 115
Khéo léo 114
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 110
Sút xa 114
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 116
Phản ứng 114
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Roberto Firmino

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ahli
2015 - 2023: Liverpool
2011 - 2015: TSG 1899 Hoffenheim
2009 - 2011: Figueirense