Roberto Firmino
22
4
5

Roberto Firmino

CF 102

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Ahli

Ngày sinh: 02/10/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
81

RB
83

CB
81

LB
83

LWB
86

RWB
86

CDM
87

LM
98

CM
96

RM
98

CAM
98

CF
99

LW
97

RW
97

ST
98

Tốc độ
100
Sút
98
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
76
Thể chất
95
Tốc độ 100
Tăng tốc 100
Dứt điểm 99
Lực sút 98
Sút xa 97
Chọn vị trí 108
Vô lê 93
Penalty 92
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 90
Chuyền dài 101
Đá phạt 80
Sút xoáy 100
Rê bóng 104
Giữ bóng 101
Khéo léo 100
Thăng bằng 96
Phản ứng 103
Kèm người 73
Lấy bóng 78
Cắt bóng 79
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 93
Thể lực 104
Quyết đoán 90
Nhảy 97
Bình tĩnh 99
TM đổ người 19
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 20
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2834
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Rê bóng 105
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 99
Lực sút 98
Đánh đầu 103
Sút xa 97
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 93
Phản ứng 103
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Roberto Firmino

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ahli
2015 - 2023: Liverpool
2011 - 2015: TSG 1899 Hoffenheim
2009 - 2011: Figueirense