Roberto Firmino
30
4
5

Roberto Firmino

CF 119
ST 117

20

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Ahli

Ngày sinh: 02/10/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 37 - Lẻ 07

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
93

RB
96

CB
93

LB
96

LWB
99

RWB
99

CDM
99

LM
114

CM
111

RM
114

CAM
115

CF
116

LW
114

RW
114

ST
114

Tốc độ
116
Sút
114
Chuyền bóng
114
Rê bóng
119
Phòng thủ
85
Thể chất
113
Tốc độ 116
Tăng tốc 118
Dứt điểm 116
Lực sút 116
Sút xa 112
Chọn vị trí 122
Vô lê 113
Penalty 108
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 105
Chuyền dài 107
Đá phạt 96
Sút xoáy 115
Rê bóng 121
Giữ bóng 118
Khéo léo 118
Thăng bằng 117
Phản ứng 121
Kèm người 81
Lấy bóng 89
Cắt bóng 78
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 111
Thể lực 120
Quyết đoán 112
Nhảy 113
Bình tĩnh 120
TM đổ người 21
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 22
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3302
Tăng tốc 118
Tốc độ 119
Rê bóng 122
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 116
Lực sút 116
Đánh đầu 117
Sút xa 112
Chọn vị trí 122
Tầm nhìn 120
Phản ứng 121
Sức mạnh 111
Tăng tốc 118
Tốc độ 119
Rê bóng 122
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 116
Lực sút 116
Đánh đầu 117
Sút xa 112
Vô lê 113
Chọn vị trí 122
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Roberto Firmino

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ahli
2015 - 2023: Liverpool
2011 - 2015: TSG 1899 Hoffenheim
2009 - 2011: Figueirense