D. Mertens
17
4
5

Dries Mertens

CF 84
ST 78

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
46

RB
59

CB
46

LB
59

LWB
63

RWB
63

CDM
59

LM
81

CM
75

RM
81

CAM
81

CF
81

LW
82

RW
82

ST
75

Tốc độ
87
Sút
82
Chuyền bóng
79
Rê bóng
88
Phòng thủ
39
Thể chất
57
Tốc độ 84
Tăng tốc 91
Dứt điểm 85
Lực sút 80
Sút xa 81
Chọn vị trí 86
Vô lê 71
Penalty 79
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 77
Chuyền dài 74
Đá phạt 79
Sút xoáy 81
Rê bóng 89
Giữ bóng 88
Khéo léo 92
Thăng bằng 90
Phản ứng 87
Kèm người 31
Lấy bóng 44
Cắt bóng 41
Đánh đầu 40
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 46
Thể lực 75
Quyết đoán 61
Nhảy 62
Bình tĩnh 81
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2179
Tăng tốc 91
Tốc độ 90
Rê bóng 91
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 85
Lực sút 80
Đánh đầu 40
Sút xa 81
Chọn vị trí 86
Tầm nhìn 82
Phản ứng 87
Sức mạnh 46
Tăng tốc 91
Tốc độ 90
Rê bóng 91
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 85
Lực sút 80
Đánh đầu 40
Sút xa 81
Vô lê 71
Chọn vị trí 86
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn