D. Mertens
18
3
5

Dries Mertens

CF 98
ST 93

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 04-24

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
55

RB
66

CB
55

LB
66

LWB
71

RWB
71

CDM
67

LM
93

CM
86

RM
93

CAM
94

CF
95

LW
95

RW
95

ST
90

Tốc độ
100
Sút
96
Chuyền bóng
89
Rê bóng
102
Phòng thủ
42
Thể chất
74
Tốc độ 97
Tăng tốc 105
Dứt điểm 106
Lực sút 87
Sút xa 90
Chọn vị trí 99
Vô lê 78
Penalty 94
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 82
Chuyền dài 83
Đá phạt 87
Sút xoáy 91
Rê bóng 101
Giữ bóng 102
Khéo léo 106
Thăng bằng 107
Phản ứng 99
Kèm người 36
Lấy bóng 44
Cắt bóng 40
Đánh đầu 64
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 69
Thể lực 90
Quyết đoán 70
Nhảy 75
Bình tĩnh 91
TM đổ người 12
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 13
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2488
Tăng tốc 105
Tốc độ 103
Rê bóng 105
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 106
Lực sút 87
Đánh đầu 64
Sút xa 90
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 93
Phản ứng 99
Sức mạnh 69
Tăng tốc 105
Tốc độ 103
Rê bóng 105
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 106
Lực sút 87
Đánh đầu 64
Sút xa 90
Vô lê 78
Chọn vị trí 99
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn