D. Mertens
25
4
5

Dries Mertens

CF 110
LW 110

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 37 - Chẵn 07

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
67

RB
78

CB
67

LB
78

LWB
83

RWB
83

CDM
77

LM
105

CM
97

RM
105

CAM
106

CF
107

LW
107

RW
107

ST
105

Tốc độ
112
Sút
113
Chuyền bóng
102
Rê bóng
113
Phòng thủ
53
Thể chất
91
Tốc độ 110
Tăng tốc 116
Dứt điểm 116
Lực sút 112
Sút xa 112
Chọn vị trí 114
Vô lê 113
Penalty 111
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 103
Chuyền dài 91
Đá phạt 112
Sút xoáy 115
Rê bóng 114
Giữ bóng 110
Khéo léo 118
Thăng bằng 116
Phản ứng 114
Kèm người 47
Lấy bóng 51
Cắt bóng 53
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 87
Thể lực 107
Quyết đoán 83
Nhảy 95
Bình tĩnh 114
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 15
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2961
Tăng tốc 116
Tốc độ 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 116
Lực sút 112
Đánh đầu 85
Sút xa 112
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 103
Phản ứng 114
Tăng tốc 116
Tốc độ 115
Khéo léo 118
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 116
Sút xa 112
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 103
Phản ứng 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn