D. Mertens
19
4
5

Dries Mertens

CF 95
ST 91

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
54

RB
66

CB
54

LB
66

LWB
70

RWB
70

CDM
66

LM
91

CM
85

RM
91

CAM
92

CF
92

LW
92

RW
92

ST
88

Tốc độ
95
Sút
93
Chuyền bóng
90
Rê bóng
99
Phòng thủ
43
Thể chất
65
Tốc độ 95
Tăng tốc 96
Dứt điểm 98
Lực sút 88
Sút xa 91
Chọn vị trí 99
Vô lê 85
Penalty 86
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 88
Chuyền dài 88
Đá phạt 92
Sút xoáy 95
Rê bóng 100
Giữ bóng 100
Khéo léo 99
Thăng bằng 95
Phản ứng 95
Kèm người 32
Lấy bóng 43
Cắt bóng 46
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 56
Thể lực 85
Quyết đoán 62
Nhảy 84
Bình tĩnh 97
TM đổ người 10
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 11
TM phản xạ 7
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2445
Tăng tốc 96
Tốc độ 98
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 98
Lực sút 88
Đánh đầu 73
Sút xa 91
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 85
Phản ứng 95
Sức mạnh 56
Tăng tốc 96
Tốc độ 98
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 98
Lực sút 88
Đánh đầu 73
Sút xa 91
Vô lê 85
Chọn vị trí 99
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn