D. Mertens
21
4
5

Dries Mertens

CF 102
ST 98

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
61

RB
72

CB
61

LB
72

LWB
76

RWB
76

CDM
72

LM
97

CM
90

RM
97

CAM
98

CF
99

LW
99

RW
99

ST
95

Tốc độ
104
Sút
103
Chuyền bóng
96
Rê bóng
104
Phòng thủ
48
Thể chất
77
Tốc độ 103
Tăng tốc 107
Dứt điểm 108
Lực sút 99
Sút xa 103
Chọn vị trí 108
Vô lê 90
Penalty 98
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 92
Chuyền dài 94
Đá phạt 103
Sút xoáy 103
Rê bóng 103
Giữ bóng 106
Khéo léo 108
Thăng bằng 111
Phản ứng 98
Kèm người 39
Lấy bóng 49
Cắt bóng 48
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 72
Thể lực 86
Quyết đoán 80
Nhảy 87
Bình tĩnh 101
TM đổ người 13
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 15
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2682
Tăng tốc 107
Tốc độ 107
Rê bóng 107
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 108
Lực sút 99
Đánh đầu 70
Sút xa 103
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 91
Phản ứng 98
Sức mạnh 72
Tăng tốc 107
Tốc độ 107
Rê bóng 107
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 108
Lực sút 99
Đánh đầu 70
Sút xa 103
Vô lê 90
Chọn vị trí 108
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn