D. Mertens
23
4
5

Dries Mertens

CAM 106
CF 106

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
64

RB
76

CB
64

LB
76

LWB
81

RWB
81

CDM
75

LM
102

CM
95

RM
102

CAM
103

CF
103

LW
103

RW
103

ST
99

Tốc độ
109
Sút
104
Chuyền bóng
102
Rê bóng
108
Phòng thủ
50
Thể chất
85
Tốc độ 107
Tăng tốc 112
Dứt điểm 103
Lực sút 106
Sút xa 103
Chọn vị trí 110
Vô lê 109
Penalty 100
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 106
Chuyền dài 90
Đá phạt 98
Sút xoáy 106
Rê bóng 108
Giữ bóng 108
Khéo léo 111
Thăng bằng 110
Phản ứng 106
Kèm người 43
Lấy bóng 50
Cắt bóng 52
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 83
Thể lực 97
Quyết đoán 76
Nhảy 93
Bình tĩnh 109
TM đổ người 17
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 19
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2826
Tăng tốc 112
Tốc độ 112
Khéo léo 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 103
Chuyền dài 90
Sút xa 103
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 106
Phản ứng 106
Tăng tốc 112
Tốc độ 112
Rê bóng 111
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 103
Lực sút 106
Đánh đầu 75
Sút xa 103
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 106
Phản ứng 106
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn