D. Mertens
26
4
5

Dries Mertens

CF 112
RW 112
LW 112

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
71

RB
81

CB
71

LB
81

LWB
85

RWB
85

CDM
80

LM
108

CM
100

RM
108

CAM
108

CF
109

LW
109

RW
109

ST
107

Tốc độ
114
Sút
114
Chuyền bóng
109
Rê bóng
112
Phòng thủ
56
Thể chất
94
Tốc độ 112
Tăng tốc 117
Dứt điểm 115
Lực sút 113
Sút xa 117
Chọn vị trí 113
Vô lê 112
Penalty 112
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 112
Chuyền dài 94
Đá phạt 113
Sút xoáy 117
Rê bóng 112
Giữ bóng 111
Khéo léo 119
Thăng bằng 118
Phản ứng 113
Kèm người 49
Lấy bóng 53
Cắt bóng 54
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 50
Sức mạnh 88
Thể lực 110
Quyết đoán 93
Nhảy 96
Bình tĩnh 115
TM đổ người 20
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3057
Tăng tốc 117
Tốc độ 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 115
Lực sút 113
Đánh đầu 102
Sút xa 117
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Tăng tốc 117
Tốc độ 117
Khéo léo 119
Rê bóng 115
Giữ bóng 111
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 115
Sút xa 117
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Tăng tốc 117
Tốc độ 117
Khéo léo 119
Rê bóng 115
Giữ bóng 111
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 115
Sút xa 117
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn