D. Mertens
18
4
5

Dries Mertens

CF 96
ST 92

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
53

RB
64

CB
53

LB
64

LWB
68

RWB
68

CDM
64

LM
91

CM
83

RM
91

CAM
92

CF
93

LW
93

RW
93

ST
89

Tốc độ
98
Sút
95
Chuyền bóng
87
Rê bóng
101
Phòng thủ
42
Thể chất
67
Tốc độ 95
Tăng tốc 102
Dứt điểm 100
Lực sút 89
Sút xa 94
Chọn vị trí 103
Vô lê 80
Penalty 96
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 89
Chuyền dài 86
Đá phạt 91
Sút xoáy 96
Rê bóng 101
Giữ bóng 103
Khéo léo 106
Thăng bằng 106
Phản ứng 91
Kèm người 33
Lấy bóng 44
Cắt bóng 40
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 60
Thể lực 77
Quyết đoán 74
Nhảy 63
Bình tĩnh 96
TM đổ người 11
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2460
Tăng tốc 102
Tốc độ 101
Rê bóng 104
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 100
Lực sút 89
Đánh đầu 69
Sút xa 94
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 87
Phản ứng 91
Sức mạnh 60
Tăng tốc 102
Tốc độ 101
Rê bóng 104
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 100
Lực sút 89
Đánh đầu 69
Sút xa 94
Vô lê 80
Chọn vị trí 103
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn