D. Mertens
15
4
5

Dries Mertens

CF 88
ST 82

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
50

RB
63

CB
50

LB
63

LWB
67

RWB
67

CDM
63

LM
85

CM
79

RM
85

CAM
85

CF
85

LW
86

RW
86

ST
79

Tốc độ
91
Sút
86
Chuyền bóng
83
Rê bóng
92
Phòng thủ
43
Thể chất
61
Tốc độ 88
Tăng tốc 95
Dứt điểm 89
Lực sút 84
Sút xa 85
Chọn vị trí 90
Vô lê 75
Penalty 83
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 81
Chuyền dài 78
Đá phạt 83
Sút xoáy 85
Rê bóng 93
Giữ bóng 92
Khéo léo 96
Thăng bằng 94
Phản ứng 91
Kèm người 35
Lấy bóng 48
Cắt bóng 45
Đánh đầu 44
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 50
Thể lực 79
Quyết đoán 65
Nhảy 66
Bình tĩnh 85
TM đổ người 19
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 20
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2315
Tăng tốc 95
Tốc độ 94
Rê bóng 95
Giữ bóng 92
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 89
Lực sút 84
Đánh đầu 44
Sút xa 85
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 86
Phản ứng 91
Sức mạnh 50
Tăng tốc 95
Tốc độ 94
Rê bóng 95
Giữ bóng 92
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 89
Lực sút 84
Đánh đầu 44
Sút xa 85
Vô lê 75
Chọn vị trí 90
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn