D. Mertens
9
4
5

Dries Mertens

CAM 74
ST 66

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Galatasaray

Ngày sinh: 06/05/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

169cm 61kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
13

SW
43

RB
52

CB
43

LB
52

LWB
56

RWB
56

CDM
55

LM
69

CM
67

RM
69

CAM
71

CF
69

LW
70

RW
70

ST
63

Tốc độ
62
Sút
71
Chuyền bóng
74
Rê bóng
74
Phòng thủ
41
Thể chất
45
Tốc độ 59
Tăng tốc 67
Dứt điểm 72
Lực sút 67
Sút xa 75
Chọn vị trí 77
Vô lê 65
Penalty 73
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 74
Chuyền dài 75
Đá phạt 75
Sút xoáy 76
Rê bóng 74
Giữ bóng 76
Khéo léo 69
Thăng bằng 83
Phản ứng 77
Kèm người 47
Lấy bóng 43
Cắt bóng 35
Đánh đầu 38
Xoạc bóng 40
Sức mạnh 32
Thể lực 61
Quyết đoán 61
Nhảy 44
Bình tĩnh 80
TM đổ người 9
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 10
TM phản xạ 6
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 1911
Tăng tốc 67
Tốc độ 65
Khéo léo 69
Rê bóng 77
Giữ bóng 76
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 72
Chuyền dài 75
Sút xa 75
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 74
Phản ứng 77
Sức mạnh 32
Tăng tốc 67
Tốc độ 65
Rê bóng 77
Giữ bóng 76
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 72
Lực sút 67
Đánh đầu 38
Sút xa 75
Vô lê 65
Chọn vị trí 77
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của D. Mertens

Sự nghiệp CLB
2022: Galatasaray
2013 - 2022: Napoli
2011 - 2013: PSV
2009 - 2011: FC Utrecht
2006 - 2009: AGOVV Apeldoorn