Fernando Torres
8
4
5

Fernando Torres

ST 72

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Atlético de Madrid

Ngày sinh: 20/03/1984

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

186cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
39

RB
44

CB
39

LB
44

LWB
47

RWB
47

CDM
44

LM
67

CM
60

RM
67

CAM
68

CF
69

LW
68

RW
68

ST
69

Tốc độ
72
Sút
71
Chuyền bóng
66
Rê bóng
72
Phòng thủ
25
Thể chất
63
Tốc độ 75
Tăng tốc 69
Dứt điểm 71
Lực sút 77
Sút xa 68
Chọn vị trí 75
Vô lê 75
Penalty 69
Chuyền ngắn 74
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 64
Chuyền dài 49
Đá phạt 59
Sút xoáy 75
Rê bóng 75
Giữ bóng 74
Khéo léo 67
Thăng bằng 51
Phản ứng 68
Kèm người 19
Lấy bóng 23
Cắt bóng 21
Đánh đầu 72
Xoạc bóng 19
Sức mạnh 68
Thể lực 58
Quyết đoán 59
Nhảy 70
Bình tĩnh 65
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 11
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 1845
Sức mạnh 68
Tăng tốc 69
Tốc độ 75
Rê bóng 75
Giữ bóng 74
Chuyền ngắn 74
Dứt điểm 71
Lực sút 77
Đánh đầu 72
Sút xa 68
Vô lê 75
Chọn vị trí 75
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Fernando Torres

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Sagan Tosu
2016 - 2018: Atlético de Madrid
2015 - 2016: Milano FC
2015 - 2016: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2011 - 2015: Chelsea
2014 - 2015: Milano FC (Cho mượn)
2007 - 2011: Liverpool
2001 - 2007: Atlético de Madrid