Fernando Torres
20
4
5

Fernando Torres

ST 100

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of World Cup

Ngày sinh: 20/03/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
61

RB
67

CB
61

LB
67

LWB
71

RWB
71

CDM
66

LM
92

CM
82

RM
92

CAM
92

CF
95

LW
94

RW
94

ST
97

Tốc độ
103
Sút
97
Chuyền bóng
85
Rê bóng
97
Phòng thủ
44
Thể chất
91
Tốc độ 103
Tăng tốc 103
Dứt điểm 99
Lực sút 103
Sút xa 86
Chọn vị trí 110
Vô lê 103
Penalty 87
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 84
Chuyền dài 65
Đá phạt 83
Sút xoáy 102
Rê bóng 95
Giữ bóng 99
Khéo léo 104
Thăng bằng 90
Phản ứng 105
Kèm người 44
Lấy bóng 33
Cắt bóng 41
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 92
Thể lực 92
Quyết đoán 90
Nhảy 93
Bình tĩnh 95
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 15
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2590
Sức mạnh 92
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 99
Lực sút 103
Đánh đầu 96
Sút xa 86
Vô lê 103
Chọn vị trí 110
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên

Các mùa giải khác của Fernando Torres

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Sagan Tosu
2016 - 2018: Atlético de Madrid
2015 - 2016: Milano FC
2015 - 2016: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2011 - 2015: Chelsea
2014 - 2015: Milano FC (Cho mượn)
2007 - 2011: Liverpool
2001 - 2007: Atlético de Madrid