Fernando Torres
22
4
5

Fernando Torres

ST 103

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Free Agent

Ngày sinh: 20/03/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 04 - 24

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
69

RB
74

CB
69

LB
74

LWB
76

RWB
76

CDM
72

LM
94

CM
86

RM
94

CAM
94

CF
98

LW
97

RW
97

ST
100

Tốc độ
106
Sút
103
Chuyền bóng
86
Rê bóng
100
Phòng thủ
56
Thể chất
91
Tốc độ 107
Tăng tốc 106
Dứt điểm 109
Lực sút 105
Sút xa 90
Chọn vị trí 111
Vô lê 105
Penalty 90
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 87
Chuyền dài 72
Đá phạt 81
Sút xoáy 99
Rê bóng 99
Giữ bóng 100
Khéo léo 107
Thăng bằng 98
Phản ứng 106
Kèm người 49
Lấy bóng 57
Cắt bóng 50
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 93
Thể lực 95
Quyết đoán 83
Nhảy 101
Bình tĩnh 105
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 18
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2725
Sức mạnh 93
Tăng tốc 106
Tốc độ 109
Rê bóng 103
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 109
Lực sút 105
Đánh đầu 98
Sút xa 90
Vô lê 105
Chọn vị trí 111
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của Fernando Torres

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Sagan Tosu
2016 - 2018: Atlético de Madrid
2015 - 2016: Milano FC
2015 - 2016: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2011 - 2015: Chelsea
2014 - 2015: Milano FC (Cho mượn)
2007 - 2011: Liverpool
2001 - 2007: Atlético de Madrid