Fernando Torres
25
4
5

Fernando Torres

ST 108

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Century Club

Ngày sinh: 20/03/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 31 - 51

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
72

RB
79

CB
72

LB
79

LWB
82

RWB
82

CDM
76

LM
101

CM
90

RM
101

CAM
100

CF
103

LW
103

RW
103

ST
105

Tốc độ
115
Sút
109
Chuyền bóng
93
Rê bóng
106
Phòng thủ
59
Thể chất
98
Tốc độ 114
Tăng tốc 117
Dứt điểm 115
Lực sút 107
Sút xa 99
Chọn vị trí 113
Vô lê 109
Penalty 101
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 97
Chuyền dài 79
Đá phạt 86
Sút xoáy 111
Rê bóng 105
Giữ bóng 104
Khéo léo 118
Thăng bằng 109
Phản ứng 111
Kèm người 58
Lấy bóng 53
Cắt bóng 49
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 95
Thể lực 105
Quyết đoán 94
Nhảy 109
Bình tĩnh 112
TM đổ người 20
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 13
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2900
Sức mạnh 95
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Rê bóng 109
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 115
Lực sút 107
Đánh đầu 106
Sút xa 99
Vô lê 109
Chọn vị trí 113
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Fernando Torres

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Sagan Tosu
2016 - 2018: Atlético de Madrid
2015 - 2016: Milano FC
2015 - 2016: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2011 - 2015: Chelsea
2014 - 2015: Milano FC (Cho mượn)
2007 - 2011: Liverpool
2001 - 2007: Atlético de Madrid