Fernando Torres
31
5
5

Fernando Torres

ST 120

9

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 20/03/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
88

RB
93

CB
88

LB
93

LWB
96

RWB
96

CDM
91

LM
113

CM
104

RM
113

CAM
112

CF
116

LW
115

RW
115

ST
117

Tốc độ
127
Sút
123
Chuyền bóng
105
Rê bóng
120
Phòng thủ
76
Thể chất
112
Tốc độ 127
Tăng tốc 128
Dứt điểm 127
Lực sút 123
Sút xa 123
Chọn vị trí 125
Vô lê 120
Penalty 105
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 111
Chuyền dài 94
Đá phạt 105
Sút xoáy 125
Rê bóng 121
Giữ bóng 114
Khéo léo 129
Thăng bằng 125
Phản ứng 123
Kèm người 73
Lấy bóng 71
Cắt bóng 73
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 110
Thể lực 117
Quyết đoán 112
Nhảy 125
Bình tĩnh 128
TM đổ người 37
TM bắt bóng 36
TM phát bóng 33
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 3405
Sức mạnh 110
Tăng tốc 128
Tốc độ 130
Rê bóng 123
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 127
Lực sút 123
Đánh đầu 116
Sút xa 123
Vô lê 120
Chọn vị trí 125
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của Fernando Torres

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Sagan Tosu
2016 - 2018: Atlético de Madrid
2015 - 2016: Milano FC
2015 - 2016: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2011 - 2015: Chelsea
2014 - 2015: Milano FC (Cho mượn)
2007 - 2011: Liverpool
2001 - 2007: Atlético de Madrid