Fernando Torres
26
4
5

Fernando Torres

ST 110

9

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 20/03/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 59 - Chẵn 29

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
78

RB
83

CB
78

LB
83

LWB
86

RWB
86

CDM
81

LM
103

CM
94

RM
103

CAM
102

CF
106

LW
105

RW
105

ST
107

Tốc độ
117
Sút
111
Chuyền bóng
96
Rê bóng
110
Phòng thủ
65
Thể chất
102
Tốc độ 117
Tăng tốc 118
Dứt điểm 117
Lực sút 112
Sút xa 102
Chọn vị trí 115
Vô lê 111
Penalty 93
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 102
Chuyền dài 83
Đá phạt 93
Sút xoáy 114
Rê bóng 110
Giữ bóng 106
Khéo léo 119
Thăng bằng 114
Phản ứng 112
Kèm người 62
Lấy bóng 58
Cắt bóng 64
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 100
Thể lực 108
Quyết đoán 100
Nhảy 114
Bình tĩnh 117
TM đổ người 28
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 24
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3042
Sức mạnh 100
Tăng tốc 118
Tốc độ 120
Rê bóng 113
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 117
Lực sút 112
Đánh đầu 108
Sút xa 102
Vô lê 111
Chọn vị trí 115
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của Fernando Torres

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Sagan Tosu
2016 - 2018: Atlético de Madrid
2015 - 2016: Milano FC
2015 - 2016: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2011 - 2015: Chelsea
2014 - 2015: Milano FC (Cho mượn)
2007 - 2011: Liverpool
2001 - 2007: Atlético de Madrid