Fernando Torres
27
4
5

Fernando Torres

ST 111
LW 108

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Unexpected Transfer

Ngày sinh: 20/03/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 32 - 52

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
76

RB
82

CB
76

LB
82

LWB
85

RWB
85

CDM
79

LM
103

CM
93

RM
103

CAM
102

CF
106

LW
105

RW
105

ST
108

Tốc độ
117
Sút
109
Chuyền bóng
94
Rê bóng
110
Phòng thủ
64
Thể chất
101
Tốc độ 117
Tăng tốc 118
Dứt điểm 114
Lực sút 112
Sút xa 100
Chọn vị trí 117
Vô lê 113
Penalty 94
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 100
Chuyền dài 81
Đá phạt 89
Sút xoáy 110
Rê bóng 110
Giữ bóng 107
Khéo léo 118
Thăng bằng 110
Phản ứng 114
Kèm người 58
Lấy bóng 63
Cắt bóng 55
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 99
Thể lực 109
Quyết đoán 98
Nhảy 112
Bình tĩnh 113
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2970
Sức mạnh 99
Tăng tốc 118
Tốc độ 120
Rê bóng 113
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 114
Lực sút 112
Đánh đầu 111
Sút xa 100
Vô lê 113
Chọn vị trí 117
Tăng tốc 118
Tốc độ 120
Khéo léo 118
Rê bóng 113
Giữ bóng 107
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 114
Sút xa 100
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 95
Phản ứng 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Fernando Torres

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Sagan Tosu
2016 - 2018: Atlético de Madrid
2015 - 2016: Milano FC
2015 - 2016: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2011 - 2015: Chelsea
2014 - 2015: Milano FC (Cho mượn)
2007 - 2011: Liverpool
2001 - 2007: Atlético de Madrid