Fernando Torres
30
4
5

Fernando Torres

ST 118

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Legend of Europa

Ngày sinh: 20/03/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
84

RB
89

CB
84

LB
89

LWB
92

RWB
92

CDM
87

LM
110

CM
100

RM
110

CAM
109

CF
113

LW
112

RW
112

ST
115

Tốc độ
122
Sút
118
Chuyền bóng
101
Rê bóng
116
Phòng thủ
72
Thể chất
109
Tốc độ 122
Tăng tốc 124
Dứt điểm 123
Lực sút 118
Sút xa 113
Chọn vị trí 122
Vô lê 115
Penalty 104
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 106
Chuyền dài 90
Đá phạt 97
Sút xoáy 118
Rê bóng 118
Giữ bóng 112
Khéo léo 122
Thăng bằng 114
Phản ứng 120
Kèm người 66
Lấy bóng 68
Cắt bóng 67
Đánh đầu 120
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 107
Thể lực 114
Quyết đoán 106
Nhảy 118
Bình tĩnh 121
TM đổ người 22
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 19
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3202
Sức mạnh 107
Tăng tốc 124
Tốc độ 125
Rê bóng 119
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 123
Lực sút 118
Đánh đầu 120
Sút xa 113
Vô lê 115
Chọn vị trí 122
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Fernando Torres

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Sagan Tosu
2016 - 2018: Atlético de Madrid
2015 - 2016: Milano FC
2015 - 2016: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2011 - 2015: Chelsea
2014 - 2015: Milano FC (Cho mượn)
2007 - 2011: Liverpool
2001 - 2007: Atlético de Madrid