J. Frimpong
26
3
5

Jeremie Frimpong

RWB 111
RB 110
RM 111

30

Danh tiếng: Bình thường
Bayer 04 Leverkusen

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 64kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 43 - Lẻ 03

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
103

RB
107

CB
103

LB
107

LWB
108

RWB
108

CDM
104

LM
108

CM
104

RM
108

CAM
106

CF
107

LW
108

RW
108

ST
103

Tốc độ
119
Sút
100
Chuyền bóng
105
Rê bóng
113
Phòng thủ
107
Thể chất
103
Tốc độ 119
Tăng tốc 120
Dứt điểm 108
Lực sút 96
Sút xa 93
Chọn vị trí 115
Vô lê 74
Penalty 86
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 109
Chuyền dài 93
Đá phạt 86
Sút xoáy 105
Rê bóng 116
Giữ bóng 106
Khéo léo 119
Thăng bằng 117
Phản ứng 116
Kèm người 109
Lấy bóng 111
Cắt bóng 104
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 109
Sức mạnh 96
Thể lực 117
Quyết đoán 106
Nhảy 108
Bình tĩnh 103
TM đổ người 16
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3133
Thể lực 117
Tăng tốc 120
Tốc độ 122
Xoạc bóng 109
Rê bóng 116
Giữ bóng 106
Kèm người 109
Lấy bóng 111
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 110
Cắt bóng 104
Phản ứng 116
Thể lực 117
Tăng tốc 120
Tốc độ 122
Xoạc bóng 109
Giữ bóng 106
Kèm người 109
Lấy bóng 111
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 110
Đánh đầu 93
Cắt bóng 104
Phản ứng 116
Thể lực 117
Tăng tốc 120
Tốc độ 122
Rê bóng 116
Giữ bóng 106
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 108
Chuyền dài 93
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 107
Phản ứng 116
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic