J. Frimpong
18
3
5

Jeremie Frimpong

RM 95
RB 94

30

Danh tiếng: Ngôi sao
Bayer 04 Leverkusen

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 65kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
85

RB
91

CB
85

LB
91

LWB
92

RWB
92

CDM
87

LM
92

CM
87

RM
92

CAM
89

CF
89

LW
91

RW
91

ST
84

Tốc độ
105
Sút
77
Chuyền bóng
88
Rê bóng
98
Phòng thủ
89
Thể chất
84
Tốc độ 103
Tăng tốc 108
Dứt điểm 82
Lực sút 78
Sút xa 70
Chọn vị trí 95
Vô lê 68
Penalty 61
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 97
Chuyền dài 79
Đá phạt 64
Sút xoáy 91
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Khéo léo 103
Thăng bằng 103
Phản ứng 97
Kèm người 92
Lấy bóng 92
Cắt bóng 92
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 74
Thể lực 98
Quyết đoán 91
Nhảy 87
Bình tĩnh 94
TM đổ người 33
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 30
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 2716
Thể lực 98
Tăng tốc 108
Tốc độ 108
Rê bóng 101
Giữ bóng 97
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 82
Chuyền dài 79
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 88
Phản ứng 97
Thể lực 98
Tăng tốc 108
Tốc độ 108
Xoạc bóng 91
Giữ bóng 97
Kèm người 92
Lấy bóng 92
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 92
Đánh đầu 69
Cắt bóng 92
Phản ứng 97
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic