J. Frimpong
28
3
5

Jeremie Frimpong

RWB 117
RM 117
RW 117

30

Danh tiếng: Nổi tiếng
Bayer 04 Leverkusen

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 64kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
108

RB
112

CB
108

LB
112

LWB
114

RWB
114

CDM
109

LM
114

CM
110

RM
114

CAM
112

CF
113

LW
114

RW
114

ST
109

Tốc độ
125
Sút
105
Chuyền bóng
111
Rê bóng
119
Phòng thủ
111
Thể chất
109
Tốc độ 125
Tăng tốc 125
Dứt điểm 114
Lực sút 103
Sút xa 97
Chọn vị trí 120
Vô lê 78
Penalty 90
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 119
Chuyền dài 98
Đá phạt 92
Sút xoáy 113
Rê bóng 122
Giữ bóng 113
Khéo léo 126
Thăng bằng 121
Phản ứng 123
Kèm người 112
Lấy bóng 116
Cắt bóng 110
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 103
Thể lực 121
Quyết đoán 112
Nhảy 112
Bình tĩnh 110
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 19
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3315
Thể lực 121
Tăng tốc 125
Tốc độ 128
Xoạc bóng 114
Rê bóng 122
Giữ bóng 113
Kèm người 112
Lấy bóng 116
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 115
Cắt bóng 110
Phản ứng 123
Thể lực 121
Tăng tốc 125
Tốc độ 128
Rê bóng 122
Giữ bóng 113
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 114
Chuyền dài 98
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 114
Phản ứng 123
Tăng tốc 125
Tốc độ 128
Khéo léo 126
Rê bóng 122
Giữ bóng 113
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 114
Sút xa 97
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 114
Phản ứng 123
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic