J. Frimpong
8
3
5

Jeremie Frimpong

RB 73
RM 74
RW 74

30

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 65kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
62

RB
70

CB
62

LB
70

LWB
71

RWB
71

CDM
66

LM
71

CM
67

RM
71

CAM
69

CF
69

LW
71

RW
71

ST
63

Tốc độ
85
Sút
57
Chuyền bóng
68
Rê bóng
77
Phòng thủ
66
Thể chất
58
Tốc độ 85
Tăng tốc 87
Dứt điểm 61
Lực sút 58
Sút xa 50
Chọn vị trí 75
Vô lê 54
Penalty 41
Chuyền ngắn 72
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 75
Chuyền dài 59
Đá phạt 44
Sút xoáy 71
Rê bóng 78
Giữ bóng 76
Khéo léo 82
Thăng bằng 81
Phản ứng 77
Kèm người 68
Lấy bóng 66
Cắt bóng 71
Đánh đầu 51
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 44
Thể lực 78
Quyết đoán 69
Nhảy 63
Bình tĩnh 70
TM đổ người 13
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 10
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2007
Thể lực 78
Tăng tốc 87
Tốc độ 88
Xoạc bóng 73
Giữ bóng 76
Kèm người 68
Lấy bóng 66
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 72
Đánh đầu 51
Cắt bóng 71
Phản ứng 77
Thể lực 78
Tăng tốc 87
Tốc độ 88
Rê bóng 80
Giữ bóng 76
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 61
Chuyền dài 59
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 67
Phản ứng 77
Tăng tốc 87
Tốc độ 88
Khéo léo 82
Rê bóng 80
Giữ bóng 76
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 61
Sút xa 50
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 67
Phản ứng 77
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic