J. Frimpong
15
3
5

Jeremie Frimpong

RB 89
RWB 90

30

Danh tiếng: Bình thường
Bayer 04 Leverkusen

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 64kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
80

RB
86

CB
80

LB
86

LWB
87

RWB
87

CDM
82

LM
87

CM
82

RM
87

CAM
84

CF
83

LW
86

RW
86

ST
77

Tốc độ
104
Sút
68
Chuyền bóng
84
Rê bóng
94
Phòng thủ
84
Thể chất
82
Tốc độ 103
Tăng tốc 106
Dứt điểm 71
Lực sút 68
Sút xa 63
Chọn vị trí 88
Vô lê 59
Penalty 55
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 94
Chuyền dài 72
Đá phạt 62
Sút xoáy 86
Rê bóng 96
Giữ bóng 91
Khéo léo 101
Thăng bằng 101
Phản ứng 88
Kèm người 85
Lấy bóng 89
Cắt bóng 84
Đánh đầu 64
Xoạc bóng 86
Sức mạnh 75
Thể lực 95
Quyết đoán 86
Nhảy 85
Bình tĩnh 84
TM đổ người 31
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 28
TM phản xạ 33
TM chọn vị trí 32
Chỉ số tổng: 2562
Thể lực 95
Tăng tốc 106
Tốc độ 107
Xoạc bóng 86
Giữ bóng 91
Kèm người 85
Lấy bóng 89
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 87
Đánh đầu 64
Cắt bóng 84
Phản ứng 88
Thể lực 95
Tăng tốc 106
Tốc độ 107
Xoạc bóng 86
Rê bóng 97
Giữ bóng 91
Kèm người 85
Lấy bóng 89
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 87
Cắt bóng 84
Phản ứng 88
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic