J. Frimpong
18
3
5

Jeremie Frimpong

RWB 96
RB 95

30

Danh tiếng: Bình thường
Bayer 04 Leverkusen

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 63kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 03-23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
87

RB
92

CB
87

LB
92

LWB
93

RWB
93

CDM
89

LM
92

CM
89

RM
92

CAM
90

CF
89

LW
91

RW
91

ST
83

Tốc độ
104
Sút
72
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
90
Thể chất
92
Tốc độ 104
Tăng tốc 105
Dứt điểm 74
Lực sút 74
Sút xa 70
Chọn vị trí 96
Vô lê 55
Penalty 63
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 94
Chuyền dài 80
Đá phạt 70
Sút xoáy 91
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Khéo léo 103
Thăng bằng 103
Phản ứng 97
Kèm người 90
Lấy bóng 96
Cắt bóng 88
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 86
Thể lực 104
Quyết đoán 93
Nhảy 94
Bình tĩnh 90
TM đổ người 15
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 15
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2652
Thể lực 104
Tăng tốc 105
Tốc độ 107
Xoạc bóng 95
Rê bóng 101
Giữ bóng 97
Kèm người 90
Lấy bóng 96
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 96
Cắt bóng 88
Phản ứng 97
Thể lực 104
Tăng tốc 105
Tốc độ 107
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 97
Kèm người 90
Lấy bóng 96
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 96
Đánh đầu 75
Cắt bóng 88
Phản ứng 97
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic