J. Frimpong
22
3
5

Jeremie Frimpong

RWB 104
RM 104

30

Danh tiếng: Bình thường
Bayer 04 Leverkusen

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 64kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
96

RB
100

CB
96

LB
100

LWB
101

RWB
101

CDM
96

LM
101

CM
96

RM
101

CAM
99

CF
99

LW
101

RW
101

ST
96

Tốc độ
113
Sút
91
Chuyền bóng
97
Rê bóng
106
Phòng thủ
100
Thể chất
97
Tốc độ 113
Tăng tốc 113
Dứt điểm 97
Lực sút 92
Sút xa 83
Chọn vị trí 109
Vô lê 70
Penalty 77
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 103
Chuyền dài 83
Đá phạt 82
Sút xoáy 100
Rê bóng 108
Giữ bóng 100
Khéo léo 112
Thăng bằng 112
Phản ứng 108
Kèm người 103
Lấy bóng 105
Cắt bóng 96
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 102
Sức mạnh 90
Thể lực 109
Quyết đoán 100
Nhảy 105
Bình tĩnh 97
TM đổ người 17
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2934
Thể lực 109
Tăng tốc 113
Tốc độ 116
Xoạc bóng 102
Rê bóng 109
Giữ bóng 100
Kèm người 103
Lấy bóng 105
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 103
Cắt bóng 96
Phản ứng 108
Thể lực 109
Tăng tốc 113
Tốc độ 116
Rê bóng 109
Giữ bóng 100
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 97
Chuyền dài 83
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 98
Phản ứng 108
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic