J. Frimpong
27
3
5

Jeremie Frimpong

RWB 113
RB 112
RM 113

30

Danh tiếng: Nổi tiếng
Bayer 04 Leverkusen

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 64kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
105

RB
109

CB
105

LB
109

LWB
110

RWB
110

CDM
106

LM
110

CM
106

RM
110

CAM
109

CF
109

LW
110

RW
110

ST
105

Tốc độ
121
Sút
101
Chuyền bóng
108
Rê bóng
115
Phòng thủ
108
Thể chất
105
Tốc độ 121
Tăng tốc 122
Dứt điểm 109
Lực sút 100
Sút xa 94
Chọn vị trí 116
Vô lê 75
Penalty 87
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 113
Chuyền dài 93
Đá phạt 87
Sút xoáy 110
Rê bóng 117
Giữ bóng 109
Khéo léo 123
Thăng bằng 118
Phản ứng 118
Kèm người 109
Lấy bóng 113
Cắt bóng 108
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 111
Sức mạnh 98
Thể lực 118
Quyết đoán 110
Nhảy 109
Bình tĩnh 104
TM đổ người 21
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3209
Thể lực 118
Tăng tốc 122
Tốc độ 124
Xoạc bóng 111
Rê bóng 118
Giữ bóng 109
Kèm người 109
Lấy bóng 113
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 112
Cắt bóng 108
Phản ứng 118
Thể lực 118
Tăng tốc 122
Tốc độ 124
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 109
Kèm người 109
Lấy bóng 113
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 112
Đánh đầu 94
Cắt bóng 108
Phản ứng 118
Thể lực 118
Tăng tốc 122
Tốc độ 124
Rê bóng 118
Giữ bóng 109
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 109
Chuyền dài 93
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 118
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic