J. Frimpong
29
3
5

Jeremie Frimpong

RWB 118
RM 118

30

Danh tiếng: Ngôi sao
Bayer 04 Leverkusen

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

171cm 64kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
109

RB
114

CB
109

LB
114

LWB
115

RWB
115

CDM
110

LM
115

CM
110

RM
115

CAM
113

CF
114

LW
115

RW
115

ST
110

Tốc độ
126
Sút
108
Chuyền bóng
112
Rê bóng
120
Phòng thủ
112
Thể chất
109
Tốc độ 126
Tăng tốc 126
Dứt điểm 116
Lực sút 106
Sút xa 98
Chọn vị trí 122
Vô lê 95
Penalty 92
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 121
Chuyền dài 97
Đá phạt 90
Sút xoáy 116
Rê bóng 122
Giữ bóng 114
Khéo léo 126
Thăng bằng 121
Phản ứng 123
Kèm người 114
Lấy bóng 116
Cắt bóng 112
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 116
Sức mạnh 103
Thể lực 121
Quyết đoán 113
Nhảy 111
Bình tĩnh 115
TM đổ người 23
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 26
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3383
Thể lực 121
Tăng tốc 126
Tốc độ 129
Xoạc bóng 116
Rê bóng 123
Giữ bóng 114
Kèm người 114
Lấy bóng 116
Tạt bóng 121
Chuyền ngắn 115
Cắt bóng 112
Phản ứng 123
Thể lực 121
Tăng tốc 126
Tốc độ 129
Rê bóng 123
Giữ bóng 114
Tạt bóng 121
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 116
Chuyền dài 97
Chọn vị trí 122
Tầm nhìn 116
Phản ứng 123
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic