J. Frimpong
17
3
5

Jeremie Frimpong

RWB 94
RM 94

30

Danh tiếng: Nổi tiếng
Bayer 04 Leverkusen

Ngày sinh: 10/12/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 64kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 06 - 36

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
83

RB
89

CB
83

LB
89

LWB
91

RWB
91

CDM
86

LM
91

CM
87

RM
91

CAM
88

CF
87

LW
90

RW
90

ST
81

Tốc độ
105
Sút
72
Chuyền bóng
89
Rê bóng
97
Phòng thủ
87
Thể chất
85
Tốc độ 104
Tăng tốc 108
Dứt điểm 78
Lực sút 70
Sút xa 65
Chọn vị trí 92
Vô lê 61
Penalty 57
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 97
Chuyền dài 77
Đá phạt 64
Sút xoáy 91
Rê bóng 98
Giữ bóng 95
Khéo léo 103
Thăng bằng 103
Phản ứng 92
Kèm người 89
Lấy bóng 92
Cắt bóng 90
Đánh đầu 66
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 77
Thể lực 98
Quyết đoán 89
Nhảy 87
Bình tĩnh 93
TM đổ người 33
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 30
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 2672
Thể lực 98
Tăng tốc 108
Tốc độ 108
Xoạc bóng 89
Rê bóng 100
Giữ bóng 95
Kèm người 89
Lấy bóng 92
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 91
Cắt bóng 90
Phản ứng 92
Thể lực 98
Tăng tốc 108
Tốc độ 108
Rê bóng 100
Giữ bóng 95
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 78
Chuyền dài 77
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 95
Phản ứng 92
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của J. Frimpong

Sự nghiệp CLB
2025: Liverpool
2021 - 2025: Bayer 04 Leverkusen
2019 - 2021: Celtic