P. Estupiñán
27
5
3

Pervis Estupiñán

LB 116

30

Danh tiếng: Ngôi sao
Milano FC

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
112

RB
113

CB
112

LB
113

LWB
113

RWB
113

CDM
111

LM
109

CM
108

RM
109

CAM
107

CF
107

LW
108

RW
108

ST
105

Tốc độ
118
Sút
98
Chuyền bóng
112
Rê bóng
112
Phòng thủ
116
Thể chất
115
Tốc độ 118
Tăng tốc 119
Dứt điểm 91
Lực sút 104
Sút xa 103
Chọn vị trí 117
Vô lê 93
Penalty 104
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 120
Chuyền dài 102
Đá phạt 109
Sút xoáy 116
Rê bóng 112
Giữ bóng 109
Khéo léo 117
Thăng bằng 118
Phản ứng 117
Kèm người 114
Lấy bóng 119
Cắt bóng 117
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 117
Sức mạnh 113
Thể lực 120
Quyết đoán 119
Nhảy 112
Bình tĩnh 109
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3338
Thể lực 120
Tăng tốc 119
Tốc độ 121
Xoạc bóng 117
Giữ bóng 109
Kèm người 114
Lấy bóng 119
Tạt bóng 120
Chuyền ngắn 116
Đánh đầu 113
Cắt bóng 117
Phản ứng 117
Chuyên gia đeo bám
Chuyên gia đeo bám Bám đuổi cầu thủ đối phương nhanh hơn khi họ phản công
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito