P. Estupiñán
8
5
3

Pervis Estupiñán

LB 75

30

Danh tiếng: Bình thường
Brighton & Hove Albion

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
70

RB
72

CB
70

LB
72

LWB
72

RWB
72

CDM
69

LM
66

CM
63

RM
66

CAM
61

CF
59

LW
63

RW
63

ST
57

Tốc độ
82
Sút
40
Chuyền bóng
66
Rê bóng
72
Phòng thủ
71
Thể chất
80
Tốc độ 83
Tăng tốc 81
Dứt điểm 30
Lực sút 49
Sút xa 50
Chọn vị trí 59
Vô lê 46
Penalty 48
Chuyền ngắn 77
Tầm nhìn 45
Tạt bóng 78
Chuyền dài 65
Đá phạt 45
Sút xoáy 65
Rê bóng 73
Giữ bóng 69
Khéo léo 80
Thăng bằng 76
Phản ứng 72
Kèm người 69
Lấy bóng 75
Cắt bóng 70
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 80
Thể lực 85
Quyết đoán 78
Nhảy 70
Bình tĩnh 60
TM đổ người 25
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 25
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2030
Thể lực 85
Tăng tốc 81
Tốc độ 85
Xoạc bóng 76
Giữ bóng 69
Kèm người 69
Lấy bóng 75
Tạt bóng 78
Chuyền ngắn 77
Đánh đầu 69
Cắt bóng 70
Phản ứng 72

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito