P. Estupiñán
18
5
3

Pervis Estupiñán

LB 95

30

Danh tiếng: Bình thường
Brighton & Hove Albion

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 73kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 53 - Chẵn 13

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
89

RB
92

CB
89

LB
92

LWB
92

RWB
92

CDM
88

LM
84

CM
82

RM
84

CAM
78

CF
77

LW
80

RW
80

ST
75

Tốc độ
98
Sút
56
Chuyền bóng
85
Rê bóng
86
Phòng thủ
90
Thể chất
96
Tốc độ 99
Tăng tốc 98
Dứt điểm 46
Lực sút 79
Sút xa 49
Chọn vị trí 80
Vô lê 56
Penalty 58
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 72
Tạt bóng 102
Chuyền dài 86
Đá phạt 47
Sút xoáy 68
Rê bóng 86
Giữ bóng 83
Khéo léo 91
Thăng bằng 88
Phản ứng 98
Kèm người 72
Lấy bóng 102
Cắt bóng 99
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 98
Sức mạnh 95
Thể lực 101
Quyết đoán 97
Nhảy 79
Bình tĩnh 59
TM đổ người 15
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 15
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2424
Thể lực 101
Tăng tốc 98
Tốc độ 101
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 83
Kèm người 72
Lấy bóng 102
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 91
Đánh đầu 88
Cắt bóng 99
Phản ứng 98

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito