P. Estupiñán
23
5
3

Pervis Estupiñán

LB 108

30

Danh tiếng: Bình thường
Brighton & Hove Albion

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 78kg To Giờ reset: Lẻ 47 - Chẵn 27

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
104

RB
105

CB
104

LB
105

LWB
105

RWB
105

CDM
103

LM
101

CM
99

RM
101

CAM
98

CF
98

LW
99

RW
99

ST
96

Tốc độ
110
Sút
86
Chuyền bóng
103
Rê bóng
103
Phòng thủ
107
Thể chất
109
Tốc độ 110
Tăng tốc 112
Dứt điểm 84
Lực sút 94
Sút xa 76
Chọn vị trí 108
Vô lê 87
Penalty 95
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 111
Chuyền dài 93
Đá phạt 75
Sút xoáy 108
Rê bóng 103
Giữ bóng 102
Khéo léo 110
Thăng bằng 109
Phản ứng 108
Kèm người 105
Lấy bóng 111
Cắt bóng 109
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 109
Sức mạnh 108
Thể lực 111
Quyết đoán 112
Nhảy 105
Bình tĩnh 100
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3048
Thể lực 111
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Xoạc bóng 109
Giữ bóng 102
Kèm người 105
Lấy bóng 111
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 109
Đánh đầu 103
Cắt bóng 109
Phản ứng 108
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito