P. Estupiñán
22
5
3

Pervis Estupiñán

LB 105

30

Danh tiếng: Bình thường
Brighton & Hove Albion

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 78kg To Giờ reset: Chẵn 40 - Lẻ 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
100

RB
102

CB
100

LB
102

LWB
102

RWB
102

CDM
99

LM
97

CM
95

RM
97

CAM
93

CF
92

LW
94

RW
94

ST
87

Tốc độ
107
Sút
70
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
105
Thể chất
103
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 56
Lực sút 90
Sút xa 71
Chọn vị trí 105
Vô lê 67
Penalty 98
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 112
Chuyền dài 95
Đá phạt 71
Sút xoáy 107
Rê bóng 106
Giữ bóng 99
Khéo léo 103
Thăng bằng 107
Phản ứng 103
Kèm người 106
Lấy bóng 108
Cắt bóng 106
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 103
Thể lực 107
Quyết đoán 103
Nhảy 93
Bình tĩnh 91
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2898
Thể lực 107
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 99
Kèm người 106
Lấy bóng 108
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 94
Cắt bóng 106
Phản ứng 103
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito