P. Estupiñán
17
5
3

Pervis Estupiñán

LB 93

2

Danh tiếng: Ngôi sao
Milano FC

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 79kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30 - Chẵn 00

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
87

RB
90

CB
87

LB
90

LWB
90

RWB
90

CDM
89

LM
88

CM
88

RM
88

CAM
87

CF
85

LW
87

RW
87

ST
82

Tốc độ
92
Sút
74
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
91
Thể chất
88
Tốc độ 92
Tăng tốc 93
Dứt điểm 67
Lực sút 84
Sút xa 82
Chọn vị trí 87
Vô lê 58
Penalty 82
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 95
Chuyền dài 89
Đá phạt 95
Sút xoáy 94
Rê bóng 96
Giữ bóng 95
Khéo léo 90
Thăng bằng 89
Phản ứng 93
Kèm người 89
Lấy bóng 94
Cắt bóng 93
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 92
Sức mạnh 85
Thể lực 97
Quyết đoán 87
Nhảy 93
Bình tĩnh 89
TM đổ người 37
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 37
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2738
Thể lực 97
Tăng tốc 93
Tốc độ 95
Xoạc bóng 92
Giữ bóng 95
Kèm người 89
Lấy bóng 94
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 95
Đánh đầu 87
Cắt bóng 93
Phản ứng 93
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito