P. Estupiñán
14
5
3

Pervis Estupiñán

LB 87
LWB 86

30

Danh tiếng: Bình thường
Brighton & Hove Albion

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 78kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
82

RB
84

CB
82

LB
84

LWB
83

RWB
83

CDM
80

LM
78

CM
76

RM
78

CAM
74

CF
72

LW
76

RW
76

ST
70

Tốc độ
90
Sút
59
Chuyền bóng
79
Rê bóng
82
Phòng thủ
85
Thể chất
85
Tốc độ 91
Tăng tốc 90
Dứt điểm 61
Lực sút 55
Sút xa 56
Chọn vị trí 65
Vô lê 52
Penalty 80
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 68
Tạt bóng 89
Chuyền dài 74
Đá phạt 51
Sút xoáy 71
Rê bóng 83
Giữ bóng 82
Khéo léo 84
Thăng bằng 83
Phản ứng 84
Kèm người 80
Lấy bóng 90
Cắt bóng 85
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 85
Thể lực 89
Quyết đoán 84
Nhảy 83
Bình tĩnh 76
TM đổ người 31
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 31
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2391
Thể lực 89
Tăng tốc 90
Tốc độ 93
Xoạc bóng 89
Giữ bóng 82
Kèm người 80
Lấy bóng 90
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 89
Đánh đầu 85
Cắt bóng 85
Phản ứng 84
Thể lực 89
Tăng tốc 90
Tốc độ 93
Xoạc bóng 89
Rê bóng 85
Giữ bóng 82
Kèm người 80
Lấy bóng 90
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 89
Cắt bóng 85
Phản ứng 84
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito