P. Estupiñán
16
5
3

Pervis Estupiñán

LB 92

12

Danh tiếng: Bình thường
Brighton & Hove Albion

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 78kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
88

RB
89

CB
88

LB
89

LWB
89

RWB
89

CDM
86

LM
82

CM
80

RM
82

CAM
77

CF
75

LW
79

RW
79

ST
72

Tốc độ
96
Sút
55
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
91
Thể chất
92
Tốc độ 96
Tăng tốc 96
Dứt điểm 44
Lực sút 67
Sút xa 58
Chọn vị trí 78
Vô lê 54
Penalty 84
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 73
Tạt bóng 95
Chuyền dài 80
Đá phạt 52
Sút xoáy 76
Rê bóng 87
Giữ bóng 85
Khéo léo 92
Thăng bằng 86
Phản ứng 87
Kèm người 86
Lấy bóng 96
Cắt bóng 93
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 91
Thể lực 95
Quyết đoán 94
Nhảy 83
Bình tĩnh 75
TM đổ người 20
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 20
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2457
Thể lực 95
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 85
Kèm người 86
Lấy bóng 96
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 87
Cắt bóng 93
Phản ứng 87
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito