P. Estupiñán
6
5
3

Pervis Estupiñán

LB 71

2

Danh tiếng: Ngôi sao
Milano FC

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
65

RB
68

CB
65

LB
68

LWB
68

RWB
68

CDM
67

LM
66

CM
66

RM
66

CAM
65

CF
63

LW
65

RW
65

ST
60

Tốc độ
70
Sút
52
Chuyền bóng
70
Rê bóng
72
Phòng thủ
69
Thể chất
66
Tốc độ 70
Tăng tốc 71
Dứt điểm 45
Lực sút 62
Sút xa 60
Chọn vị trí 65
Vô lê 36
Penalty 60
Chuyền ngắn 73
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 73
Chuyền dài 67
Đá phạt 73
Sút xoáy 72
Rê bóng 74
Giữ bóng 73
Khéo léo 68
Thăng bằng 67
Phản ứng 71
Kèm người 67
Lấy bóng 72
Cắt bóng 71
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 63
Thể lực 75
Quyết đoán 65
Nhảy 71
Bình tĩnh 67
TM đổ người 15
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 15
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 1990
Thể lực 75
Tăng tốc 71
Tốc độ 73
Xoạc bóng 70
Giữ bóng 73
Kèm người 67
Lấy bóng 72
Tạt bóng 73
Chuyền ngắn 73
Đánh đầu 65
Cắt bóng 71
Phản ứng 71
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito