P. Estupiñán
21
5
3

Pervis Estupiñán

LB 102
LWB 102

7

Danh tiếng: Bình thường
Brighton & Hove Albion

Ngày sinh: 21/01/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 78kg To Giờ reset: Chẵn 17-37

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
97

RB
99

CB
97

LB
99

LWB
99

RWB
99

CDM
96

LM
94

CM
91

RM
94

CAM
90

CF
89

LW
91

RW
91

ST
86

Tốc độ
104
Sút
72
Chuyền bóng
97
Rê bóng
98
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ 105
Tăng tốc 104
Dứt điểm 62
Lực sút 89
Sút xa 68
Chọn vị trí 99
Vô lê 64
Penalty 93
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 110
Chuyền dài 92
Đá phạt 69
Sút xoáy 105
Rê bóng 102
Giữ bóng 92
Khéo léo 100
Thăng bằng 101
Phản ứng 100
Kèm người 102
Lấy bóng 103
Cắt bóng 102
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 105
Sức mạnh 101
Thể lực 105
Quyết đoán 100
Nhảy 90
Bình tĩnh 88
TM đổ người 17
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 17
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2799
Thể lực 105
Tăng tốc 104
Tốc độ 107
Xoạc bóng 105
Giữ bóng 92
Kèm người 102
Lấy bóng 103
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 92
Cắt bóng 102
Phản ứng 100
Thể lực 105
Tăng tốc 104
Tốc độ 107
Xoạc bóng 105
Rê bóng 101
Giữ bóng 92
Kèm người 102
Lấy bóng 103
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 98
Cắt bóng 102
Phản ứng 100
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của P. Estupiñán

Sự nghiệp CLB
2025: Milano FC
2022 - 2025: Brighton & Hove Albion
2020 - 2022: Villarreal CF
2020 - 2020: Watford
2019 - 2020: CA Osasuna (Cho mượn)
2018 - 2019: RCD Mallorca (Cho mượn)
2017 - 2018: UD Almería (Cho mượn)
2017 - 2017: Watford
2017 - 2017: Granada CF
2016 - 2017: Granada CF B
2016 - 2016: Granada CF (Cho mượn)
2016 - 2016: Udinese
2014 - 2016: LDU Quito